tooling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự gia công bằng máy
việc trang bị dụng cụ máy móc
sự hiệu chỉnh (máy công cụ)
sự giập hình trang trí (vào gáy sách)
* danh từ
(kỹ thuật) sự gia công bằng máy
việc trang bị dụng cụ máy móc
sự hiệu chỉnh (máy công cụ)
sự giập hình trang trí (vào gáy sách)