ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tooling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tooling


tooling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) sự gia công bằng máy
  việc trang bị dụng cụ máy móc
  sự hiệu chỉnh (máy công cụ)
  sự giập hình trang trí (vào gáy sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…