EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tootle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tootle
tootle /'tu:tl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
thổi (sáo, kèn...)
← Xem thêm từ tooting
Xem thêm từ toots →
Từ vựng liên quan
ot
t
to
too
toot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…