ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torridity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torridity


torridity /tɔ'riditi/ (torridness) /'tɔridnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…