EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torrid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torrid
torrid /'tɔrid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nóng như thiêu như đốt
← Xem thêm từ torrents
Xem thêm từ torridity →
Từ vựng liên quan
id
or
ri
rid
t
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…