ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torrents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torrents


torrent /'tɔrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
torrents of rain → mưa như trút
a torrent of abuse → (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…