EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torrents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torrents
torrent /'tɔrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
torrents of rain
→ mưa như trút
a torrent of abuse
→ (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa
← Xem thêm từ torrentially
Xem thêm từ torrid →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
or
re
ren
Rent
rent
rents
t
to
tor
torrent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…