ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torrent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torrent


torrent /'tɔrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
torrents of rain → mưa như trút
a torrent of abuse → (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa

Các câu ví dụ:

1. Democratic Party sources said the party and Clinton's presidential campaign were deeply concerned about possible publication by WikiLeaks or other hackers of a new torrent of potentially embarrassing party information ahead of the Nov.

Nghĩa của câu:

Các nguồn tin của Đảng Dân chủ cho biết đảng và chiến dịch tranh cử tổng thống của Clinton vô cùng lo ngại về khả năng bị WikiLeaks hoặc các tin tặc khác công bố một loạt thông tin mới về đảng có khả năng gây bối rối trước tháng 11.


2. Backed by a torrent of venture capital, China has gone sharing mad with everything from treadmills to karaoke booths and napping capsules all up for short-term rent -- and at the click of a smartphone.


Xem tất cả câu ví dụ về torrent /'tɔrənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…