ex. Game, Music, Video, Photography

Backed by a torrent of venture capital, China has gone sharing mad with everything from treadmills to karaoke booths and napping capsules all up for short-term rent -- and at the click of a smartphone.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ treadmills. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Backed by a torrent of venture capital, China has gone sharing mad with everything from treadmills to karaoke booths and napping capsules all up for short-term rent -- and at the click of a smartphone.

Nghĩa của câu:

treadmills


Ý nghĩa

@treadmill
* danh từ
- <sử> cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt)
- <bóng> việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…