ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treadmills

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treadmills


treadmill

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <sử> cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt)
  <bóng> việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi

Các câu ví dụ:

1. Backed by a torrent of venture capital, China has gone sharing mad with everything from treadmills to karaoke booths and napping capsules all up for short-term rent -- and at the click of a smartphone.


Xem tất cả câu ví dụ về treadmill

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…