ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torso

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torso


torso /'tɔ:sou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều torsos
  thân trên
  tượng bán thân (không có đầu và tay)
  (nghĩa bóng) công việc bỏ dở, công việc hư hỏng

Các câu ví dụ:

1. Her torso was found Sunday afternoon on the net covering the skylight at the Hoang Anh Thanh Binh apartment complex in District 7.


2. Lesin, who once headed the state-controlled Gazprom-Media, also had blunt force injuries to the neck, torso, arms and legs, the U.


Xem tất cả câu ví dụ về torso /'tɔ:sou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…