ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torsoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torsoes


torso /'tɔ:sou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều torsos
  thân trên
  tượng bán thân (không có đầu và tay)
  (nghĩa bóng) công việc bỏ dở, công việc hư hỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…