EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toted
tote /tout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của totalizator
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
← Xem thêm từ tote
Xem thêm từ totem →
Từ vựng liên quan
ot
t
ted
to
tot
tote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…