ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toted


tote /tout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) (viết tắt) của totalizator

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…