EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
totem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
totem
totem /'toutəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Tôtem, vật tổ
← Xem thêm từ toted
Xem thêm từ totem-pole →
Từ vựng liên quan
em
ot
t
tem
to
tot
tote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…