EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
totem-pole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
totem-pole
totem-pole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng vật tổ
← Xem thêm từ totem
Xem thêm từ totemic →
Từ vựng liên quan
em
ole
ot
po
pole
t
tem
to
tot
tote
totem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…