ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ totemic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng totemic


totemic /tou'temik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…