EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
touch-me-not
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
touch-me-not
touch-me-not /'tʌtʃmi'nɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bóng nước
← Xem thêm từ touch-line
Xem thêm từ touch-type →
Từ vựng liên quan
ch
me
no
not
ot
ou
ouch
t
to
touch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…