EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
touch-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
touch-line
touch-line /'tʌtʃlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)
← Xem thêm từ touch-judge
Xem thêm từ touch-me-not →
Từ vựng liên quan
ch
in
li
line
ou
ouch
t
to
touch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…