ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toughish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toughish


toughish /'tʌfiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi dai, hơi bền
  khá cứng cỏi
  hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố
  hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…