EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
touting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
touting
tout /taut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (touter)
/'tautə/
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
nội động từ
chào khách; chào hàng
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something
→ rình mò để kiếm chác cái gì
← Xem thêm từ touter
Xem thêm từ touts →
Từ vựng liên quan
in
ou
out
outing
t
ti
tin
ting
to
tout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…