EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trachyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trachyte
trachyte /'treikait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Trachit
← Xem thêm từ trachomatous
Xem thêm từ trachytic →
Từ vựng liên quan
ac
achy
ch
ra
rac
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…