ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tracts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tracts


tract /trækt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land → một dải dất hẹp
  (giải phẫu) bộ máy, đường
the digestive tract → bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
  (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)

danh từ


  luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…