tract /trækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land → một dải dất hẹp
(giải phẫu) bộ máy, đường
the digestive tract → bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
danh từ
luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)