EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trail-blazer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trail-blazer
trail-blazer /'treil,bleizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mở đường, người tiên phong
← Xem thêm từ trail
Xem thêm từ trail-blazing →
Từ vựng liên quan
ai
ail
bl
blaze
blazer
er
la
laze
ra
rail
t
trail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…