ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trail-blazer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trail-blazer


trail-blazer /'treil,bleizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mở đường, người tiên phong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…