EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trainband
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trainband
trainband
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đoàn dân binh đi tùy tòng (ở Anh; (thế kỷ) 17; 18)
← Xem thêm từ trainable
Xem thêm từ trained →
Từ vựng liên quan
ai
an
AND
and
ba
ban
band
in
nb
ra
rain
t
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…