EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transducers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transducers
transducer /træns'dju:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) máy biến năng
@transducer
(máy tính) máy biến đổi
← Xem thêm từ transducer
Xem thêm từ transducing →
Từ vựng liên quan
an
ce
er
ra
ran
t
trans
transduce
transducer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…