ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transfiguring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transfiguring


transfigure /træns'figə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  biến hình, biến dạng
  tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…