ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmits


transmit /trænz'mit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chuyển giao, truyền
to transmit a letter → chuyển một bức thư
to transmit order → truyền lệnh
to transmit disease → truyền bệnh
to transmit news → truyền tin
to transmit electricity → truyền điện
to transmit one's virtues to one's posterity → truyền những đức tính của mình cho con cái về sau

@transmit
  truyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…