tranverser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thanh ngang; xà ngang
* danh từgười đo mạng lưới đa giác
(đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa
* danh từ
thanh ngang; xà ngang
* danh từgười đo mạng lưới đa giác
(đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa