EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
treacly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
treacly
treacly /'tri:kli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đặc quánh
ngọt ngào, đường mật
treacly words
→ những lời đường mật
← Xem thêm từ treacles
Xem thêm từ tread →
Từ vựng liên quan
ac
ea
re
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…