EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
treadling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
treadling
treadle /'tredl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn đạp
the treadle of sewingmachine treadle
→ bàn đạp của máy khâu
nội động từ
đạp bàn đạp, đạp
← Xem thêm từ treadless
Xem thêm từ treadmil →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
in
li
ling
re
read
t
tread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…