EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trial run
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trial run
trial run
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)
← Xem thêm từ trial
Xem thêm từ trialism →
Từ vựng liên quan
ri
ria
rial
ru
run
t
tri
trial
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…