ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trials


trial /'traiəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thử
to give something a trial → đưa một vật ra thử
to make the trial → làm thử, làm thí nghiệm
to proceed by trial and error → tiến hành bằng cách mò mẫm
trial of strenght → sự thử sức mạnh
on trial → để thử; làm thử; khi thử
trial flight → cuộc bay thử
trial trip → cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
  (pháp lý) việc xét xử, sự xử án
to commit a prisoner for trial → đem một tội nhân ra xét xử
to bring to trial → đưa ra toà, đưa ra xử
  điều thử thách; nỗi gian nan
a life full of trials → một cuộc đời lắm nỗi gian nan
the radio next door is a real trial → cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
trials of love → những thử thách của tình yêu
  (tài chính)
trial balance → kết toán kiểm tra
  (hàng không)
trial balloon → bóng thăm dò

@trial
  phép thử, thí nghiệm
  uniformity t. (thống kê) phép thử đều
  t. of force tam giác lực
  acute t. tam giác nhọn
  astronomical t. (thiên văn) tam giác thị sai
  birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông
  circumscribed t. tam giác ngoại tiếp
  congruent t.s tam giác tương đẳng
  inscribed t. tam giác nội tiếp
  coordinate t. tam giác toạ độ
  copolar t. tam giác đồng cực
  diagonal t. tam giác chéo
  equilateral t. tam giác đều
  geodesic t. tam giác trắc địa
  homothetic t. tam giác vị tự
  isosceles t. tam giác cân
  local t. tam giác địa phương
  oblique t. tam giác xiên
  obtuse t. tam giác có góc tù
  pedal t. tam giác thuỷ túc
  perspective t.s tam giác phối cảnh
  polar t. tam giác cực
  rectilinear t. tam giác thẳng
  right t. tam giác vuông
  scalene t. tam giác thường
  self polar t. tam giác tự đối cực
  similar t.s giác giác đồng dạng
  spherical t. tam giác cầu
  syzygetic t. tam giác hội sung
  unit t. tam giác đơn vị

Các câu ví dụ:

1. "Future clinical trials are needed to determine whether lengthening sleep, in combination with lowering blood pressure and glucose, improves the prognosis of people with the metabolic syndrome" said Fernandez-Mendoza.

Nghĩa của câu:

Fernandez-Mendoza cho biết: “Các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai là cần thiết để xác định liệu kéo dài thời gian ngủ, kết hợp với hạ huyết áp và glucose, có cải thiện tiên lượng của những người mắc hội chứng chuyển hóa hay không”.


2. “Future clinical trials are needed to determine whether prolonging sleep duration, combined with lowering blood pressure and glucose, improves the prognosis of people with metabolic syndrome,” said Fernandez-Mendoza.


3. "If everything goes well, clinical trials could be completed by April next year and the vaccine distributed starting May," Nhan said.


4. "We want to develop this antibody combination and get it into clinical trials as soon as possible.


5. There is usually a waiting line during the weekend Nhung said that it took her three months and many unsuccessful trials to get the broth right.


Xem tất cả câu ví dụ về trial /'traiəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…