ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triangles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triangles


triangle /'traiæɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình tam giác
equilateral triangle → tam giác đều
isosceles triangle → tam giá cân
right angled triangle → tam giác vuông
  ê ke, thước nách
  (âm nhạc) kẻng ba góc
  bộ ba
the eternal triangle → bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)

Các câu ví dụ:

1. In this painting, ‘I am blonde,’ she used triangles to create a woman’s face.

Nghĩa của câu:

Trong bức tranh này, 'Tôi tóc vàng', cô ấy đã sử dụng các hình tam giác để tạo ra khuôn mặt của một người phụ nữ.


Xem tất cả câu ví dụ về triangle /'traiæɳgl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…