EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tricepses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tricepses
triceps /'traiseps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ ba đầu
← Xem thêm từ triceps
Xem thêm từ triceratops →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
eps
ic
ice
ps
ri
rice
se
t
tri
trice
triceps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…