ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trickeries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trickeries


trickery /'trikəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…