EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tricksy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tricksy
tricksy /'triksi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch
← Xem thêm từ tricksters
Xem thêm từ tricktrack →
Từ vựng liên quan
ic
ri
rick
ricks
t
tri
trick
tricks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…