tricky /'triki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới
a tricky old sharper → thằng cha cáo già
phức tạp, rắc rối (công việc...)
a tricky problem in mathematics → một bài toán rắc rối
Các câu ví dụ:
1. Counting the dead in war zones is tricky but not impossible, and the handful of reports that have been done indicate staggering levels of killing.
Xem tất cả câu ví dụ về tricky /'triki/