ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tricky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tricky


tricky /'triki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới
a tricky old sharper → thằng cha cáo già
  phức tạp, rắc rối (công việc...)
a tricky problem in mathematics → một bài toán rắc rối

Các câu ví dụ:

1. Counting the dead in war zones is tricky but not impossible, and the handful of reports that have been done indicate staggering levels of killing.


Xem tất cả câu ví dụ về tricky /'triki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…