EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trilby
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trilby
trilby /'trilbi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)
← Xem thêm từ trilateration
Xem thêm từ trilby hat →
Từ vựng liên quan
by
lb
ri
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…