EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trilled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trilled
trill /tril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) láy rền
(ngôn ngữ học) phụ âm rung
ngoại động từ
(âm nhạc) láy rền
đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to trill the letter "r"
→ đọc rung chữ " r"
← Xem thêm từ trill
Xem thêm từ triller →
Từ vựng liên quan
ill
led
ri
rill
rille
t
tri
trill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…