ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trilled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trilled


trill /tril/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) láy rền
  (ngôn ngữ học) phụ âm rung

ngoại động từ


  (âm nhạc) láy rền
  đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to trill the letter "r" → đọc rung chữ " r"

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…