ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trilogy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trilogy


trilogy /'trilədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ ba bản bi kịch (cổ Hy lạp)
  tác phẩm bộ ba

Các câu ví dụ:

1. II "is the second installment in the World of Walker video trilogy, a continuation" On My Way" released in March 2019 with 249 million views.


Xem tất cả câu ví dụ về trilogy /'trilədʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…