ex. Game, Music, Video, Photography

II "is the second installment in the World of Walker video trilogy, a continuation" On My Way" released in March 2019 with 249 million views.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ walker. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

II "is the second installment in the World of walker video trilogy, a continuation" On My Way" released in March 2019 with 249 million views.

Nghĩa của câu:

walker


Ý nghĩa

@walker /'wɔ:kə/
* danh từ
- người đi bộ
- người dạo chơi
- (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
- (động vật học) chim chạy
* thán từ
- (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…