EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tripe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tripe
tripe /traip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dạ dày bò
(số nhiều) (thông tục) cỗ lòng
(từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị
← Xem thêm từ tripartition
Xem thêm từ tripeman →
Từ vựng liên quan
pe
ri
rip
ripe
t
tri
trip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…