ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tripod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tripod


tripod /'traipɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá ba chân, kiền ba chân
  bàn ba chân, ghế ba chân

Các câu ví dụ:

1. Maintaining growth via "tripod" strategyVinamilk has shown superiority in all criteria of business and corporate governance capacity in the last three years, according to the Nhip Cau Dau Tu evaluation board.


2. Despite market challenges, the company has fulfilled its growth targets thanks to its "tripod" strategy.


Xem tất cả câu ví dụ về tripod /'traipɔd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…