EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trippingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trippingly
trippingly /'tripiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)
lưu loát (nói)
to speak trippingly
→ nói lưu loát
← Xem thêm từ tripping
Xem thêm từ trips →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
ping
pp
ri
rip
ripping
t
tri
trip
tripping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…