ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trippingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trippingly


trippingly /'tripiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)
  lưu loát (nói)
to speak trippingly → nói lưu loát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…