EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triteness
triteness /'traitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm
điều cũ rích, điều nhàm
← Xem thêm từ trite
Xem thêm từ triter →
Từ vựng liên quan
en
it
ri
rite
ss
t
ten
tri
trite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…