ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triteness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triteness


triteness /'traitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm
  điều cũ rích, điều nhàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…