EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trous-de-loup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trous-de-loup
trou-de-loup
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều trou de loup
hầm chông
← Xem thêm từ troupes
Xem thêm từ trouser →
Từ vựng liên quan
lo
loup
ou
t
up
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…