ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troupes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troupes


troupe /tru:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoàn (kịch), gánh (hát)

Các câu ví dụ:

1. “All children love lion dance, especially those in District 5 and District 8, areas where mainly Chinese people live and are home to many famous singing troupes.


Xem tất cả câu ví dụ về troupe /tru:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…