ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trovers


trover

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…