ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truces


truce /tru:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngừng bắn
to ask for a truce → yêu cầu ngừng bắn
truce breaker → người vi phạm lệnh ngừng bắn
  (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
let there be a truce to that → hãy ngừng việc đó một thời gian
truce to jesting! → thôi không đùa nữa!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…