ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truckers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truckers


trucker /'trʌkmən/ (trucker) /'trʌklə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán)
  người kéo xe ba gác
  người lái xe tải

Các câu ví dụ:

1. Uber Freight rolling out in the United States was touted by the company as an app that matches truckers or trucking companies with loads, and streamlines payments.


Xem tất cả câu ví dụ về trucker /'trʌkmən/ (trucker) /'trʌklə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…