EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trudgen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trudgen
trudgen /'trʌdʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiểu bơi trơtjơn ((cũng) trudgen stroke)
← Xem thêm từ trudged
Xem thêm từ trudgen stroke →
Từ vựng liên quan
dg
en
gen
ru
t
trudge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…