EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
true-blue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
true-blue
true-blue /'tru:'blu:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trung thành (với đảng...)
giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
danh từ
người rất trung thành
người kiên trì nguyên tắc
← Xem thêm từ true
Xem thêm từ true-born →
Từ vựng liên quan
bl
blue
ru
rue
t
true
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…